Mục lục

Ventolin Inhaler

Nhà sản xuất

GlaxoSmithKline.

Thành phần

Mỗi liều xịt: Salbutamol (dạng sulfat) 100 mcg.

Chỉ định/Công dụng

Điều trị hoặc ngăn ngừa co thắt phế quản trong tắc nghẽn đường thở có khả năng hồi phục do hen, viêm phế quản mạn tính và khí phế thũng.

Liều dùng/Hướng dẫn sử dụng

Giảm co thắt phế quản cấp: người lớn: 100 mcg hoặc 200 mcg; trẻ em: 100 mcg, tăng đến 200 mcg nếu cần. Phòng ngừa co thắt phế quản do dị nguyên hay gắng sức: người lớn: 200 mcg trước khi tiếp xúc dị nguyên hoặc gắng sức; trẻ em: 100 mcg trước khi tiếp xúc dị nguyên hoặc gắng sức, tăng đến 200 mcg nếu cần. Điều trị bệnh mạn tính: người lớn và trẻ em: 200 mcg x 4 lần/ngày, không quá 4 lần/ngày.

Cách dùng

Xịt theo đường miệng. Bệnh nhân cảm thấy khó khăn khi hít thuốc từ bình xịt: sử dụng buồng đệm cùng mặt nạ.

Chống chỉ định

Tiền sử quá mẫn với thành phần thuốc.

Thận trọng

Bệnh nhân cường giáp. Khi điều trị đồng thời dẫn xuất xanthin, steroid, thuốc lợi tiểu. Khi thiếu oxy mô. Phụ nữ có thai, cho con bú: cân nhắc sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

Phản ứng phụ

Rùng mình, đau đầu, nhịp tim nhanh.

Tương tác

Thuốc ức chế beta không chọn lọc, như propranolol.

Phân loại (US)/thai kỳ

Mức độ C: Các nghiên cứu trên động vật phát hiện các tác dụng phụ trên thai (gây quái thai hoặc thai chết hoặc các tác động khác) và không có các nghiên cứu kiểm chứng trên phụ nữ; hoặc chưa có các nghiên cứu trên phụ nữ hoặc trên động vật. Chỉ nên sử dụng các thuốc này khi lợi ích mang lại cao hơn nguy cơ có thể xảy ra cho thai nhi.

Thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính [Antiasthmatic & COPD Preparations].

Trình bày/Đóng gói

Ventolin Inhaler. Hỗn dịch xịt định liều 100 mcg/liều. 200 dose x 1’s.

Thông tin thuốc và biệt dược được tổng hợp trên các nguồn như: DƯỢC THƯ QUỐC GIA VIỆT NAMDieutri.vn

Tuyệt đối không tự sử dụng thuốc khi chưa có sự tham vấn từ bác sĩ, dược sĩ. Tham khảo thêm Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm của chúng tôi.

Thuốc cùng danh mục

Vitamin D và các thuốc tương tự

Thuật ngữ vitamin D dùng để chỉ một nhóm các hợp chất sterol có cấu trúc hóa học tương tự nhau và có hoạt tính phòng ngừa hoặc điều trị còi xương

Venlafaxin: thuốc chống trầm cảm, Efexor XR, Venlixor

Venlafaxin là một thuốc chống trầm cảm dẫn xuất từ phenylethylamin thuộc loại ức chế tái hấp thu serotonin và noradrenalin, cơ chế tác dụng chính xác của thuốc chưa được đánh giá một cách đầy đủ